Thay đổi về tướng
Q – Quỷ Kiếm Darkin
- TỈ LỆ SÁT THƯƠNG LÊN QUÁI 60% ⇒ 45%
Akali
R – Sát Chiêu Hoàn Hảo
- SÁT THƯƠNG TỐI ĐA R2 195/420/645 ⇒ 225/450/645
E – Khiên Lửa
- TỐC ĐỘ DI CHUYỂN 25-50.5% (cấp độ 1-18) ⇒ 30-60% (cấp độ 1-18)
- HỒI CHIÊU 15 giây ⇒ 14/13/12/11/10 giây
Nội Tại – Băng Tiễn
- LÀM CHẬM 15-30% (cấp độ 1-18) ⇒ 20-30% (cấp độ 1-18)
Q – Chú Tâm Tiễn
- NHANH MẮT NHANH TAY Giờ sẽ tái tạo đòn đánh
Q – Bàn Tay Hỏa Tiễn
- TẦM KÉO 1050 ⇒ 1150
R – Trường Điện Từ
- CỘNG DỒN TỐI ĐA NỘI TẠI 2 cộng dồn ⇒ 3 cộng dồn
Fiora
Q – Lao Tới
- THỦ TRỤ HỘ CÁI Sẽ có thể tấn công cả mắt lẫn trụ (đối tượng ưu tiên theo thứ tự: điểm yếu trên tướng, mục tiêu chiêu cuối, tướng, lính ít máu, trụ, cuối cùng là mắt.)
E – Nhất Kiếm Nhị Dụng
- ĐẬP LUÔN CẢ ĐÁ Đòn đánh thứ hai giờ cũng sẽ gây thêm sát thương lên trụ
W – Say Quá Hóa Cuồng
- HỒI CHIÊU 5 giây ⇒ 6 giây
- TỈ LỆ SÁT THƯƠNG 8% máu tối đa mục tiêu ⇒ 7% máu tối đa mục tiêu
Chỉ Số Cơ Bản
- SMCK 66 ⇒ 68
- MÁU 551.1 ⇒ 555
- NĂNG LƯỢNG 322.2 ⇒ 325
- NĂNG LƯỢNG HỒI PHỤC 7.9 ⇒ 8
Q – Ụ Súng Tân Tiến H-28G
- SÁT THƯƠNG ĐÒN ĐÁNH CƠ BẢN 30% sức mạnh phép thuật ⇒ 35% sức mạnh phép thuật
E – Lựu Đạn Bão Điện Từ CH-2
- THỜI GIAN CHOÁNG 1.25 giây ⇒ 1.5 giây
R – Ụ Súng Tối Tân h18Q
- SÁT THƯƠNG ĐÒN ĐÁNH CƠ BẢN 30% sức mạnh phép thuật ⇒ 35% sức mạnh phép thuật
Q – Nội Hỏa
- TỈ LỆ SÁT THƯƠNG Q1 60% sức mạnh phép thuật ⇒ 40% sức mạnh phép thuật
Mordekaiser
W – Giáp Bất Diệt
- SÁT THƯƠNG CHUYỂN HÓA 30% sát thương gây ra ⇒ 35% sát thương gây ra
R – Lệnh: Sóng Âm
- SÁT THƯƠNG 150/225/300 (+0.7 sức mạnh phép thuật) ⇒ 200/275/350 (+0.8 sức mạnh phép thuật)
Nội Tại – Chế Tạo Tại Chỗ
- NÂNG CẤP TUYỆT PHẨM Ornn có thể bắt đầu nâng cấp trang bị khi đạt cấp 13 ⇒ 12
Pantheon
Chỉ Số Cơ Bản
- KHÁNG PHÉP 32.1 ⇒ 28
W – Khiên Trời Giáng
- SÁT THƯƠNG CƯỜNG HÓA Gây 150% SMCK với ba đòn đánh liên tục ⇒ Gây 135-165% (cấp độ 1-18) SMCK với ba đòn đánh liên tục
Rek’Sai
Chỉ Số Cơ Bản
- MÁU 33 ⇒ 36
Q – Nữ Hoàng Phẫn Nộ
- ĐIÊN TIẾT Q ở dạng trồi lên giờ sẽ có tác dụng lên trụ
Riven
Q – Tam Bộ Kiếm
- HỒI CHIÊU 12 giây ⇒ 13 giây
E – Anh Dũng
- HỒI CHIÊU 14/13/12/11/10 giây ⇒ 12/11/10/9/8 giây
Sejuani
Nội Tại – Cơn Thịnh Nộ Phương Bắc
- SÁT THƯƠNG PHÁ BĂNG 10/15/20% máu tối đa mục tiêu (cấp độ 1, 7, 14) ⇒ 10% máu tối đa mục tiêu
Sion
W – Lò Luyện Hồn
- LÁ CHẮN CƠ BẢN 30/55/80/105/130 ⇒ 50/75/100/125/150
Chỉ Số Cơ Bản
- GIÁP 32 ⇒ 28
- GIÁP THEO CẤP 3 ⇒ 2.5
Nội Tại – Kháng Ma Thuật
- TỈ LỆ SÁT THƯƠNG 9-60 (cấp độ 1-18) (+1.0 tổng sức mạnh công kích)(+0.2 sức mạnh phép thuật), giảm 50% sát thương lên mục tiêu phụ là lính. ⇒ (+1.1 tổng sức mạnh công kích)(+0.2 sức mạnh phép thuật) lên mục tiêu chính, (+0.4 tổng sức mạnh công kích)(+0.2 sức mạnh phép thuật) lên mọi mục tiêu khác
Tahm Kench
E – Da Dày
- HỒI MÁU CHUYỂN HÓA 75% từ Máu Xám ở mọi cấp độ ⇒ 30-100% từ Máu Xám (cấp độ 1-18)
Twisted Fate
E – Tráo Bài
- TỐC ĐỘ ĐÁNH 10/15/20/25/30% ⇒ 20/25/30/35/40%
- SÁT THƯƠNG 55/80/105/130/155 ⇒ 65/90/115/140/165
Vayne
R – Giờ Khắc Cuối Cùng
- SMCK CỘNG THÊM 20/30/40 ⇒ 25/40/55
Veigar
E – Bẻ Cong Không Gian
- HỒI CHIÊU 18/17/16/15/14 giây ⇒ 18/16.5/15/13.5/12 giây
Xin Zhao
Nội Tại – Quyết Đoán
- HỒI MÁU CƠ BẢN 8-59 (cấp độ 1-18) ⇒ 10-78 (cấp độ 1-18)
Q – Liên Hoàn Tam Kích
- SÁT THƯƠNG CƠ BẢN 20/25/30/35/40 ⇒ 20/28/36/44/52
Yuumi
Q – Mũi Tên Thơ Thẩn
- LÀM CHẬM 20/32/44/56/68/80% ⇒ 20% mọi cấp độ
- THỜI GIAN LÀM CHẬM 1.5 giây ⇒ 1 giây
- MÈO HAM NGỦ Làm chậm giờ sẽ không còn giảm dần theo thời gian
Zac
R – Nảy! Nảy! Nảy!
- Phân bào hồi thêm cho Zac 1/2/3% máu tối đa
Trang Phục & Đa Sắc Mới
Amumu Công Nghệ
Morgana Khổng Tước Hoàng Hậu
Nami Thủy Hoa Tiên Tử
Ngạo Kiếm Riven
Bản Hàng Hiệu
Ryze Vinh Quang